Có 2 kết quả:

装神弄鬼 zhuāng shén nòng guǐ ㄓㄨㄤ ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˋ ㄍㄨㄟˇ裝神弄鬼 zhuāng shén nòng guǐ ㄓㄨㄤ ㄕㄣˊ ㄋㄨㄥˋ ㄍㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. dress up as God, play the devil (idiom); fig. to mystify
(2) to deceive people
(3) to scam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. dress up as God, play the devil (idiom); fig. to mystify
(2) to deceive people
(3) to scam

Bình luận 0